Từ "ám muội" trong tiếng Việt có nghĩa là lén lút, không rõ ràng, hoặc không chính đáng. Nó thường được dùng để miêu tả những hành động hoặc ý định mà không công khai, có thể có mục đích không tốt hoặc không minh bạch.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Ý định ám muội: Khi nói về một kế hoạch mà ai đó không muốn công khai, có thể là một kế hoạch không tốt hoặc có sự giấu giếm.
Việc làm ám muội: Chỉ những hành động không rõ ràng hoặc có thể gây nghi ngờ.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Mờ ám: Cũng có nghĩa là không rõ ràng, cùng ý nghĩa với "ám muội" nhưng thường ít nghiêm trọng hơn trong ngữ cảnh.
Lén lút: Tập trung vào hành động làm điều gì đó mà không ai thấy, có thể không có ý nghĩa tiêu cực như "ám muội".
Huyền bí: Mang nghĩa bí ẩn, không rõ ràng nhưng không nhất thiết phải có ý nghĩa tiêu cực.
Phân biệt:
Ám muội có một sắc thái tiêu cực hơn so với "mờ ám", vì nó thường gắn liền với những hành động gian dối hoặc không ngay thẳng.
"Lén lút" có thể áp dụng cho hành động không muốn bị phát hiện, nhưng không nhất thiết phải có ý định xấu.
Tóm lại:
Từ "ám muội" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý định không rõ ràng, thường có liên quan đến sự lén lút và không chính đáng.